ハング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

treo (lên)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

treo; đóng băng; khóa

🔗 ハングアップ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhô ra

🔗 オーバーハング

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハンググライダーに興味きょうみったきっかけはなにですか?
Điều gì đã khiến bạn quan tâm đến dù lượn?
人々ひとびとはハンググライディングは危険きけんだとかんがえがちである。
Mọi người thường nghĩ rằng lướt ván dù là nguy hiểm.
あなたはハンググライディングが危険きけんだとおもいますか?
Bạn có nghĩ rằng lướt ván dù là nguy hiểm không?