バースト

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổ (lốp, ống, v.v.); vỡ; nổ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổ (bức xạ, tín hiệu, v.v.)

Từ liên quan đến バースト