• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuẩn
  • Âm On: キン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1586
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菌 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý về thực vật) và chữ 囷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấm, vi khuẩn”. Về sau dùng để chỉ các loại nấm, vi khuẩn.