球菌 [Cầu Khuẩn]
きゅうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cầu khuẩn

Hán tự

Cầu quả bóng
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng