無菌
[Vô Khuẩn]
むきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vô trùng; tiệt trùng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって、無菌室に入ることになったんだって。
Nghe nói Tom sẽ phải vào phòng vô trùng đấy.
当病院には、免疫力が低下した患者さんを感染から守るため、無菌室を10床完備しております。
Bệnh viện chúng tôi có 10 phòng vô trùng để bảo vệ bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu khỏi nhiễm trùng.