病原菌
[Bệnh Nguyên Khuẩn]
病源菌 [Bệnh Nguyên Khuẩn]
病源菌 [Bệnh Nguyên Khuẩn]
びょうげんきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
vi khuẩn gây bệnh; mầm bệnh; tác nhân gây bệnh