ばい菌
[Khuẩn]
黴菌 [Mi Khuẩn]
黴菌 [Mi Khuẩn]
ばいきん
バイキン
Danh từ chung
vi khuẩn; vi trùng; mầm bệnh
Danh từ chung
thứ bẩn hoặc có hại; sâu bọ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ばい菌扱いするなよ。
Đừng coi tôi như vi trùng.
「おかえり。お風呂沸いてるよ」「お腹空いたから、何か先に食べたいんだけど」「無理、何も触らないで!お風呂場へどうぞ」「おいおい。ばい菌扱いすんなよ」「仕方ないでしょ?このご時世。急いでください。あっ、お風呂から上がったら窓を開けといてね」
"Chào mừng bạn đã trở về. Bồn tắm đã sẵn sàng." "Tôi đói, có thể ăn gì trước không?" "Không được, đừng chạm vào bất cứ thứ gì! Hãy vào phòng tắm đi." "Này, đừng coi tôi như vi trùng chứ." "Không còn cách nào khác đâu. Hãy nhanh lên. À, và khi tắm xong nhớ mở cửa sổ nhé."