伝染毒 [Vân Nhiễm Độc]
でんせんどく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

virus

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Nhiễm nhuộm; tô màu
Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý

Từ liên quan đến 伝染毒