Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伝染毒
[Vân Nhiễm Độc]
でんせんどく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
virus
Hán tự
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu
毒
Độc
độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Từ liên quan đến 伝染毒
はい芽
はいが
mầm; phôi
ばい菌
ばいきん
vi khuẩn; vi trùng; mầm bệnh
微生物
びせいぶつ
vi sinh vật
細菌
さいきん
vi khuẩn
胚芽
はいが
mầm; phôi
虫
むし
côn trùng; bọ; dế; bướm đêm
黴菌
ばいきん
vi khuẩn; vi trùng; mầm bệnh