微生物
[Vi Sinh Vật]
びせいぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
vi sinh vật
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バクテリアは微生物だ。
Vi khuẩn là một loại vi sinh vật.
微生物学の基本から最新の情報までを網羅する。
Bao quát từ cơ bản đến thông tin mới nhất của ngành vi sinh vật học.
タトエバの例文は微生物のようなものである。有益なものもあれば有害なものもある。
Những câu ví dụ trên Tatoeba.org giống như những loài vi sinh vật vậy. Có những câu thì có ích, nhưng cũng có những câu thì có hại.
顕微鏡を使って、さらに一層、物質の核心近くまで迫ることはあるだろうが、微生物学でさえ、客観的なものであり、対象と観察者との間にスペースを置くことによって知識を拡大していくのである。
Mặc dù sử dụng kính hiển vi có thể tiếp cận gần hơn với bản chất của vật chất, nhưng ngay cả vi sinh vật học cũng là một thứ khách quan, nó mở rộng kiến thức bằng cách tạo ra khoảng không giữa đối tượng và người quan sát.