• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: たま.う; たも.う; -たま.え
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 615
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: きい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

給 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, gợi ý nghĩa về sự cung cấp) và phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cung cấp, phân phát”. Về sau dùng để chỉ sự cung ứng, trợ cấp.