需給
[Nhu Cấp]
じゅきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
cung và cầu
JP: 需給関係が緩和している。
VI: Mối quan hệ cung cầu đang được nới lỏng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現在の需給のアンバランスは循環的な現象というより、需要側の構造的変化を反映するものと考えられている。
Sự mất cân đối cung cầu hiện tại được coi là phản ánh sự thay đổi cấu trúc bên cầu hơn là hiện tượng tuần hoàn.