受給 [Thụ Cấp]

じゅきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận tiền

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受給
  • Cách đọc: じゅきゅう
  • Loại từ: Danh từ – động từ サ変 (受給する)
  • Lĩnh vực: Phúc lợi, bảo hiểm, hành chính công
  • Cụm thường gặp: 年金受給, 手当の受給, 受給資格, 受給者, 不正受給

2. Ý nghĩa chính

受給 nghĩa là “nhận trợ cấp/tiền cấp” từ nhà nước, tổ chức, quỹ… như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, học bổng. Dùng cả ở dạng động từ: 〜を受給する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受給 (nhận) vs 支給 (chi trả): 受給 là phía người nhận; 支給 là phía chi trả.
  • 給付: “khoản cấp phát/benefit” (danh từ sự vật); 受給 là hành vi nhận khoản đó.
  • 受領: nhận hàng/nhận giấy tờ; trung tính, không giới hạn “trợ cấp”.
  • 享受: thụ hưởng (quyền lợi, văn hoá…), không phải nhận tiền trợ cấp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Điều kiện/đối tượng: 受給資格がある/ない, 受給者.
  • Thủ tục: 受給の申請をする, 受給開始/停止, 受給期間.
  • Tuân thủ: 不正受給を防止する, 受給要件を満たす.
  • Phạm vi: 年金/手当/給付金/奨学金を受給する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支給 Đối lập vai Chi trả, cấp phát Phía trả tiền (cơ quan/đơn vị)
給付 Liên quan Khoản trợ cấp Vật/tiền được cấp
受給者 Liên quan Người thụ hưởng Đối tượng nhận
受給資格 Liên quan Điều kiện hưởng Tiêu chí hợp lệ
不正受給 Liên quan Nhận trợ cấp sai quy định Hành vi vi phạm/phạm tội
受領 Gần nghĩa Tiếp nhận Trung tính, không riêng trợ cấp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 受: thụ, nhận
  • 給: cấp, cung cấp
  • Ý hợp: “nhận sự cấp phát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm hồ sơ 受給, người Nhật chú ý mốc thời hạn (期限) và điều kiện (要件). Cụm 不正受給 xuất hiện nhiều trên tin tức, nhấn mạnh tính tuân thủ khi nhận trợ cấp công.

8. Câu ví dụ

  • 年金を受給するには申請が必要だ。
    Muốn nhận lương hưu phải nộp hồ sơ.
  • 児童手当を受給している。
    Tôi đang nhận trợ cấp trẻ em.
  • 失業給付の受給資格を確認する。
    Kiểm tra điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
  • 介護サービス費の受給者番号を記入する。
    Điền mã số người thụ hưởng chi phí dịch vụ chăm sóc.
  • 受給開始年齢が引き上げられた。
    Tuổi bắt đầu nhận đã được nâng lên.
  • 不正受給は犯罪だ。
    Nhận trợ cấp sai quy định là hành vi phạm tội.
  • 母子家庭向けの手当を受給できる。
    Có thể nhận trợ cấp dành cho gia đình mẹ đơn thân.
  • 障害年金の受給手続きを手伝う。
    Hỗ trợ thủ tục nhận lương hưu khuyết tật.
  • 奨学金を受給しながら勉強した。
    Tôi vừa học vừa nhận học bổng.
  • 期限内に申請しないと受給できない。
    Nếu không nộp trong hạn thì không thể nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?