1. Thông tin cơ bản
- Từ: 給水
- Cách đọc: きゅうすい
- Từ loại: danh từ / する-động từ
- Nghĩa ngắn gọn: cấp nước, cung cấp nước (cho sinh hoạt, công trình, khẩn cấp)
- Ngữ vực: hạ tầng – đô thị – phòng chống thiên tai – thể thao
- Collocation: 給水所・給水車・給水管・給水停止・臨時給水・給水ポイント
2. Ý nghĩa chính
給水 chỉ việc cung cấp nước cho hộ gia đình, công trình, sự kiện, hoặc trong tình huống khẩn cấp khi xảy ra 断水 (mất nước). Vừa là hoạt động thường nhật của hệ thống hạ tầng, vừa là biện pháp ứng phó thiên tai.
3. Phân biệt
- 給水: cấp nước (hành động/hoạt động cung cấp nước).
- 配水: phân phối nước trong mạng lưới (sắc thái kỹ thuật/hệ thống).
- 断水: cúp/mất nước; đối lập với trạng thái 給水 bình thường.
- 給湯: cấp nước nóng; khác với nước nói chung.
- 供給: cung cấp (tổng quát cho điện, khí, hàng hóa…), không chỉ nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khẩn cấp: 断水により臨時給水を実施/給水所を設置.
- Hạ tầng: 給水管・給水ポンプ・給水設備.
- Sự kiện/thể thao: マラソンの給水ポイント(điểm tiếp nước cho vận động viên)。
- Dùng với する: 「自治体が給水する」「車両で給水を行う」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 断水 |
Đối nghĩa |
cúp/mất nước |
Thường đi kèm thông báo và biện pháp tạm cấp nước. |
| 配水 |
Liên quan kỹ thuật |
phân phối nước |
Tập trung vào mạng lưới phân phối. |
| 給湯 |
Liên quan |
cấp nước nóng |
Hệ thống nước nóng trong tòa nhà. |
| 給水車 |
Liên quan |
xe bồn cấp nước |
Dùng khi khẩn cấp hoặc khu vực xa nguồn. |
| 供給 |
Khái quát |
cung cấp |
Phạm vi rộng: điện, khí, hàng hóa. |
| 浄水 |
Liên quan |
lọc nước, làm sạch nước |
Quá trình xử lý trước khi cấp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 給 (きゅう): cấp, cung cấp, phát cho.
- 水 (すい/みず): nước.
- Kết hợp: 給(cấp)+ 水(nước)⇒ cấp nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc thông báo của chính quyền, chú ý khung giờ “給水を停止” và địa điểm “臨時給水所”. Trong thể thao đường dài, 給水 còn bao gồm cung cấp điện giải, không chỉ nước lọc.
8. Câu ví dụ
- 断水のため臨時の給水所が設置された。
Do mất nước, điểm cấp nước tạm thời đã được lập.
- 給水車が各地区を巡回して給水している。
Xe bồn cấp nước chạy quanh các khu để cung cấp nước.
- 地震で給水管が破損した。
Do động đất, ống cấp nước bị hư hại.
- 非常時に備えて家庭用の給水タンクを用意している。
Gia đình chuẩn bị bồn chứa nước để phòng lúc khẩn cấp.
- ダムの貯水率低下で市内の給水が制限された。
Do tỷ lệ nước trong đập giảm, việc cấp nước trong thành phố bị hạn chế.
- 工事のため明日午前中は給水を停止します。
Vì thi công, sáng mai sẽ tạm dừng cấp nước.
- マラソンの給水ポイントは5キロごとに設けられている。
Các điểm tiếp nước trong marathon được bố trí mỗi 5 km.
- ビルの給水ポンプを新型に交換した。
Đã thay bơm cấp nước của tòa nhà bằng loại mới.
- 浄水場からの給水に一時的な遅れが出ている。
Việc cấp nước từ nhà máy nước đang chậm tạm thời.
- アプリで地域の給水状況を確認できる。
Có thể kiểm tra tình trạng cấp nước khu vực bằng ứng dụng.