1. Thông tin cơ bản
- Từ: 給食
- Cách đọc: きゅうしょく
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng trong cấu trúc ~を給食する ở ngữ cảnh tổ chức cung cấp bữa ăn)
- Nghĩa khái quát: bữa ăn được cơ quan/tổ chức cung cấp (đặc biệt là bữa trưa trường học)
- Lĩnh vực: giáo dục, phúc lợi, y tế công cộng, công sở
- Ví dụ cụm thường gặp: 学校給食, 給食センター, 給食費, 給食当番, アレルギー対応給食
2. Ý nghĩa chính
給食 là “bữa ăn do tổ chức cung cấp tập trung” cho một nhóm người nhất định, tiêu biểu là trường tiểu học/trung học cơ sở (学校給食). Cũng có thể chỉ bữa ăn do công ty, bệnh viện, cơ sở phúc lợi cung cấp cho nhân viên/bệnh nhân/người cao tuổi. Không đơn thuần là “ăn trưa” mà nhấn vào yếu tố được cung cấp theo kế hoạch, tiêu chuẩn dinh dưỡng, vệ sinh.
3. Phân biệt
- 給食 vs 昼食: 昼食 là bữa trưa nói chung; 給食 là bữa ăn do tổ chức cung cấp, thường cố định theo thực đơn.
- 学校給食 vs 学食/社食: 学食/社食 là “nhà ăn” (cafeteria) nơi mua ăn; 学校給食 là suất ăn phân phát cho học sinh trong lớp theo chế độ.
- 配食: dịch vụ “phát/đem cơm” (thường cho người già). Tính chất phúc lợi cộng đồng rõ hơn 給食.
- 弁当持参: tự mang cơm hộp, đối lập với việc dùng 給食.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N(給食)/ 学校給食 / 給食を実施する・提供する / 給食が出る / 給食費を徴収する / 給食当番になる
- Ngữ cảnh: văn bản nhà trường, thông báo phụ huynh, báo chí về dinh dưỡng học đường, quy định vệ sinh, phúc lợi.
- Sắc thái: trung tính–hành chính; nhấn quản lý, tiêu chuẩn dinh dưỡng, an toàn thực phẩm.
- Đi với từ liên quan: 献立(thực đơn), 栄養バランス(cân bằng dinh dưỡng), アレルギー対応, 無償化/有償, 地産地消.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 学校給食 |
Biến thể cụ thể |
Bữa ăn trường học |
Nghĩa hẹp, phổ biến nhất của 給食 |
| 社食(社員食堂) |
Liên quan |
Nhà ăn công ty |
Nơi ăn; không nhất thiết là “suất cấp phát” |
| 配食 |
Gần nghĩa |
Phát/hỗ trợ suất ăn |
Phúc lợi cộng đồng, giao tận nơi |
| 弁当 |
Đối lập ngữ cảnh |
Cơm hộp tự mang |
Cá nhân chuẩn bị, không phải bữa cấp phát |
| 外食 |
Đối lập |
Ăn ngoài |
Không phải bữa ăn do tổ chức nội bộ cung cấp |
| 給食費 |
Liên quan |
Phí bữa ăn |
Khoản phụ huynh nộp cho trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 給: “cấp, cung cấp”. Bộ 糸 (chỉ) + 合 (hợp) → ý nghĩa cấp phát, phân phát.
- 食: “ăn, thực”. Hình thái chiếc miệng và đồ ăn, nghĩa là bữa ăn, ăn uống.
- Ghép nghĩa: 給(cấp phát)+ 食(bữa ăn)→ bữa ăn được cấp.
- Âm On: キュウ(給), ショク(食); âm Kun phổ biến của 食 là た・く, nhưng trong từ ghép dùng On-yomi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 学校給食 không chỉ “cho no” mà còn là giáo dục dinh dưỡng: học sinh cùng phục vụ (給食当番), học cách vệ sinh, cân bằng khẩu phần, tôn trọng thực phẩm địa phương (地産地消). Về chính sách, nhiều địa phương bàn chuyện miễn phí (給食費の無償化) để giảm gánh nặng gia đình. Khi dùng từ, nhớ phân biệt bối cảnh “cấp phát theo hệ thống” với “ăn trưa nói chung”.
8. Câu ví dụ
- うちの小学校では毎日給食が出る。
Trường tiểu học của con tôi có bữa trưa do trường cấp mỗi ngày.
- アレルギー対応の給食が整っている。
Các suất cấp phát đã được chuẩn bị để đáp ứng dị ứng.
- 給食当番として配膳を手伝った。
Tôi đã phụ bày đồ ăn với vai trò trực suất ăn.
- 市の給食センターで一括調理して各校に配送する。
Nấu tập trung tại trung tâm cấp phát bữa ăn của thành phố rồi chuyển đến các trường.
- 今月の給食の献立は野菜が多い。
Thực đơn suất ăn tháng này có nhiều rau.
- 保護者から給食費を徴収します。
Sẽ thu phí suất ăn từ phụ huynh.
- 感染拡大で給食の提供が一時停止された。
Do dịch bùng phát, việc cung cấp suất ăn tạm thời dừng lại.
- 彼は会社で給食補助がある職場を選んだ。
Anh ấy chọn nơi làm có trợ cấp suất ăn.
- 子どもたちは給食の時間を毎日楽しみにしている。
Bọn trẻ mong chờ giờ suất ăn mỗi ngày.
- 新メニューが給食に導入された。
Thực đơn mới đã được áp dụng vào suất ăn.