自給 [Tự Cấp]
じきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự cung tự cấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

よすてびととなり仙人せんにんのように山中さんちゅうをさまよい自給自足じきゅうじそくだれとも接触せっしょくせずのたれじににをしない方法ほうほうとは絶対ぜったいある。
Chắc chắn có cách để sống như một kẻ xa lánh xã hội, lang thang trong núi như một ông đạo sĩ, tự cung tự cấp mà không tiếp xúc với ai và không chết vì bị bỏ rơi.

Hán tự

Tự bản thân
Cấp lương; cấp