自給 [Tự Cấp]

じきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự cung tự cấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

よすてびととなり仙人せんにんのように山中さんちゅうをさまよい自給自足じきゅうじそくだれとも接触せっしょくせずのたれじににをしない方法ほうほうとは絶対ぜったいある。
Chắc chắn có cách để sống như một kẻ xa lánh xã hội, lang thang trong núi như một ông đạo sĩ, tự cung tự cấp mà không tiếp xúc với ai và không chết vì bị bỏ rơi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自給
  • Cách đọc: じきゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với する(自給する)
  • Hán Việt: Tự cấp
  • Âm Hán Nhật: ジ・キュウ
  • Dạng quen thuộc: 自給自足, 食料自給率, エネルギー自給

2. Ý nghĩa chính

- Tự cung tự cấp, tự mình hoặc trong một cộng đồng tự đảm bảo nguồn cung (lương thực, năng lượng, nước…).
- Tính từ ghép/biểu thị năng lực: 自給率(tỷ lệ tự cung).

3. Phân biệt

  • 自給: tự cấp cho mình (nguồn từ nội bộ).
  • 供給(きょうきゅう): cung cấp (thường từ bên ngoài cho ai đó).
  • 自給自足: mức độ mạnh hơn – tự cấp và tự tiêu thụ, gần như khép kín.
  • 時給(じきゅう): lương theo giờ – dễ nhầm do đồng âm nhưng hoàn toàn khác nghĩa/kanji.
  • 自供(じきょう): tự thú tội – phát âm gần, khác nghĩa/kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính sách/kinh tế: 食料自給率を上げる, エネルギー自給を目指す.
  • Đời sống: 家庭菜園で野菜を自給する, 水の自給体制.
  • Khả năng/vai trò: 地域が自給できる, 完全自給は難しい.
  • Hình thái: Danh từ đơn lẻ (自給), danh từ ghép (食料自給率), động từ (自給する).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自給自足(じきゅうじそく) Liên quan Tự cung tự cấp hoàn toàn Nhấn mạnh vòng khép kín “tự cấp – tự tiêu”.
食料自給率(しょくりょうじきゅうりつ) Liên quan Tỷ lệ tự cung lương thực Chỉ số kinh tế/nông nghiệp.
エネルギー自給 Liên quan Tự cung năng lượng Năng lượng tái tạo, an ninh năng lượng.
供給(きょうきゅう) Gần nghĩa/đối lập quan hệ Cung cấp Thường là cung từ bên ngoài.
時給(じきゅう) Dễ nhầm Lương theo giờ Đồng âm khác nghĩa/kanji.
自立(じりつ) Liên quan Tự lập Năng lực tự chủ nói chung.
独立(どくりつ) Liên quan Độc lập Quy mô quốc gia/cộng đồng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自(tự mình)+ 給(cấp, cung cấp) → “tự cấp”.
  • Âm Hán Nhật: ジ(自)・キュウ(給)
  • Gợi nhớ: Tự (自) mình tạo nguồn cung (給) để không phụ thuộc bên ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày về nông nghiệp hoặc năng lượng, dùng cụm cố định như 自給率を上げる, 自給体制を整える sẽ rất “đúng kiểu” tiếng Nhật chuyên đề. Đừng quên cảnh báo người học về cặp đồng âm 時給 để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 田舎で野菜を自給している。
    Ở quê tôi tự trồng rau để tự cung.
  • この村は水を自給できる。
    Làng này có thể tự cung cấp nước.
  • 自給率を上げる政策が必要だ。
    Cần chính sách nâng tỷ lệ tự cung.
  • エネルギーの自給を目指す。
    Hướng tới tự cung năng lượng.
  • 退職後はできるだけ食料を自給したい。
    Sau khi nghỉ hưu tôi muốn tự cung thực phẩm tối đa có thể.
  • 都市では完全な自給は難しい。
    Ở đô thị, tự cung hoàn toàn là điều khó.
  • 家庭菜園でハーブを自給する。
    Tự trồng thảo mộc trong vườn nhà để tự cung.
  • 農場で肉と乳製品も自給している。
    Nông trại cũng tự cung thịt và sữa.
  • コロナ禍を機にマスクの自給体制を整えた。
    Từ dịch COVID, chúng tôi đã thiết lập hệ thống tự cung khẩu trang.
  • 彼らは自給自足の生活を送っている。
    Họ sống cuộc sống tự cung tự cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?