• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nạp
  • Âm On: ノウ ナッ ナン トウ
  • Âm Kun: おさ.める; -おさ.める; おさ.まる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 987
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: の; ろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

納 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 内 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thu nạp, nhận vào”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp nhận, thu nhận.