納豆 [Nạp 豆]

なっとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

natto (đậu nành lên men)

JP: あなたはオクラと納豆なっとうはどちらがよりねばねばしているかわかりますか。

VI: Bạn biết đâu là cái nào nhớp nháp hơn giữa okra và natto không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

て、これは納豆なっとうです。
Nhìn này, đây là nattō.
納豆なっとうはくさいが、美味うまい。
Natto có mùi hôi nhưng ngon.
納豆なっとうべれる?
Bạn có ăn được nattō không?
トムは毎朝まいあさ納豆なっとうべます。
Mỗi sáng Tom đều ăn nattō.
納豆なっとうはねばねばしている。
Natto ăn có cảm giác dinh dính.
納豆なっとうにはいやおもがあってね。
Tôi có những kỷ niệm không vui với natto.
納豆なっとうにおいはひどいけれどあじ最高さいこう
Mùi natto khủng khiếp nhưng mùi vị thì tuyệt vời.
はん味噌汁みそしる納豆なっとうです。
Cơm, súp miso và nattō.
あ、納豆なっとううのわすれてた。
À, tôi quên mua nattō mất rồi.
納豆なっとうは、においはひどいが、べるととてもおいしい。
Natto mùi thì khó chịu nhưng ăn rất ngon.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 納豆
  • Cách đọc: なっとう
  • Loại từ: danh từ (món ăn truyền thống Nhật)
  • Mô tả: đậu nành lên men, dính kéo sợi, mùi đặc trưng; thường ăn với cơm

2. Ý nghĩa chính

- Đậu nành lên men bằng vi khuẩn Bacillus subtilis var. natto; có vị bùi, mùi mạnh, thành sợi khi khuấy; ăn kèm sốt 「たれ」 và mù tạt 「からし」.

3. Phân biệt

  • 納豆 vs 豆腐: cùng từ đậu nành nhưng 豆腐 là đậu hũ không lên men; 納豆 là sản phẩm lên men, mùi mạnh.
  • 納豆 vs テンペ: đều là đậu nành lên men; テンペ (Indonesia) kết khối, vị khác, ít nhớt.
  • 味噌/醤油: cũng là chế phẩm lên men từ đậu nành, nhưng là gia vị lỏng/nhão, cách dùng khác hẳn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cách ăn: 「納豆を混ぜる/かき混ぜる」, thêm 「たれ」 và 「からし」, đổ lên cơm nóng.
  • Món phổ biến: 「納豆巻き」 (sushi cuộn natto), 「ひきわり納豆」 (natto băm nhỏ).
  • Đặc điểm: 「においが強い」, 「糸を引く」. Bảo quản lạnh, để ý hạn dùng.
  • Ngữ cảnh: bữa sáng gia đình, quán cơm bình dân, siêu thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
納豆巻き Liên quan Sushi cuộn natto Món sushi đơn giản, phổ biến.
ひきわり納豆 Biến thể Natto băm nhỏ Ít sợi dài, dễ ăn hơn với trẻ nhỏ.
豆腐 Phân biệt Đậu hũ Không lên men, kết cấu mềm, vị nhạt.
テンペ Phân biệt Tempeh Lên men kiểu Indonesia, ít nhớt.
発酵食品 Thượng vị Thực phẩm lên men Danh mục chung (kimchi, yogurt, miso...).
味噌 Liên quan Tương miso Cũng từ đậu nành lên men, dùng làm gia vị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : 糸 (chỉ) + 内. Âm On: ノウ/ナッ; Kun: おさめる/おさまる. Ý gốc: nộp, chứa, thu nạp.
  • : hình hạt đậu. Âm On: トウ/ズ; Kun: まめ. Ý gốc: hạt đậu.
  • Hán Việt: nạp đậu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Natto là món “kén người” vì mùi và độ nhớt, nhưng dinh dưỡng rất tốt: giàu protein, chất xơ, vitamin K2 và có enzyme nattokinase. Khi ăn, khuấy đều để tạo bọt mịn sẽ làm vị êm hơn. Mẹo cho người mới: thử loại ひきわり, dùng thêm hành lá và nước tương để cân bằng mùi.

8. Câu ví dụ

  • 朝ご飯に納豆を食べる。
    Tôi ăn natto vào bữa sáng.
  • よく混ぜると納豆が糸を引く。
    Khi khuấy kỹ, natto kéo sợi.
  • たれとからしを入れて納豆をかき混ぜる。
    Cho sốt và mù tạt vào rồi trộn natto.
  • 初めて納豆を食べたが、意外とおいしかった。
    Lần đầu ăn natto mà thấy ngon bất ngờ.
  • 納豆巻きを二本ください。
    Cho tôi hai cuộn sushi natto.
  • 納豆はにおいが強いので苦手な人もいる。
    Natto mùi mạnh nên có người không ăn được.
  • 健康のために週に三回納豆を食べている。
    Tôi ăn natto ba lần mỗi tuần vì sức khỏe.
  • ひきわり納豆は子どもでも食べやすい。
    Natto băm nhỏ thì trẻ em cũng dễ ăn.
  • 炊きたてのご飯に納豆をのせる。
    Cho natto lên cơm vừa nấu.
  • 冷蔵庫で納豆を保存し、賞味期限を守る。
    Bảo quản natto trong tủ lạnh và dùng trước hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 納豆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?