1. Thông tin cơ bản
- Từ: 納豆
- Cách đọc: なっとう
- Loại từ: danh từ (món ăn truyền thống Nhật)
- Mô tả: đậu nành lên men, dính kéo sợi, mùi đặc trưng; thường ăn với cơm
2. Ý nghĩa chính
- Đậu nành lên men bằng vi khuẩn Bacillus subtilis var. natto; có vị bùi, mùi mạnh, thành sợi khi khuấy; ăn kèm sốt 「たれ」 và mù tạt 「からし」.
3. Phân biệt
- 納豆 vs 豆腐: cùng từ đậu nành nhưng 豆腐 là đậu hũ không lên men; 納豆 là sản phẩm lên men, mùi mạnh.
- 納豆 vs テンペ: đều là đậu nành lên men; テンペ (Indonesia) kết khối, vị khác, ít nhớt.
- 味噌/醤油: cũng là chế phẩm lên men từ đậu nành, nhưng là gia vị lỏng/nhão, cách dùng khác hẳn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách ăn: 「納豆を混ぜる/かき混ぜる」, thêm 「たれ」 và 「からし」, đổ lên cơm nóng.
- Món phổ biến: 「納豆巻き」 (sushi cuộn natto), 「ひきわり納豆」 (natto băm nhỏ).
- Đặc điểm: 「においが強い」, 「糸を引く」. Bảo quản lạnh, để ý hạn dùng.
- Ngữ cảnh: bữa sáng gia đình, quán cơm bình dân, siêu thị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 納豆巻き |
Liên quan |
Sushi cuộn natto |
Món sushi đơn giản, phổ biến. |
| ひきわり納豆 |
Biến thể |
Natto băm nhỏ |
Ít sợi dài, dễ ăn hơn với trẻ nhỏ. |
| 豆腐 |
Phân biệt |
Đậu hũ |
Không lên men, kết cấu mềm, vị nhạt. |
| テンペ |
Phân biệt |
Tempeh |
Lên men kiểu Indonesia, ít nhớt. |
| 発酵食品 |
Thượng vị |
Thực phẩm lên men |
Danh mục chung (kimchi, yogurt, miso...). |
| 味噌 |
Liên quan |
Tương miso |
Cũng từ đậu nành lên men, dùng làm gia vị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 納: 糸 (chỉ) + 内. Âm On: ノウ/ナッ; Kun: おさめる/おさまる. Ý gốc: nộp, chứa, thu nạp.
- 豆: hình hạt đậu. Âm On: トウ/ズ; Kun: まめ. Ý gốc: hạt đậu.
- Hán Việt: nạp đậu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Natto là món “kén người” vì mùi và độ nhớt, nhưng dinh dưỡng rất tốt: giàu protein, chất xơ, vitamin K2 và có enzyme nattokinase. Khi ăn, khuấy đều để tạo bọt mịn sẽ làm vị êm hơn. Mẹo cho người mới: thử loại ひきわり, dùng thêm hành lá và nước tương để cân bằng mùi.
8. Câu ví dụ
- 朝ご飯に納豆を食べる。
Tôi ăn natto vào bữa sáng.
- よく混ぜると納豆が糸を引く。
Khi khuấy kỹ, natto kéo sợi.
- たれとからしを入れて納豆をかき混ぜる。
Cho sốt và mù tạt vào rồi trộn natto.
- 初めて納豆を食べたが、意外とおいしかった。
Lần đầu ăn natto mà thấy ngon bất ngờ.
- 納豆巻きを二本ください。
Cho tôi hai cuộn sushi natto.
- 納豆はにおいが強いので苦手な人もいる。
Natto mùi mạnh nên có người không ăn được.
- 健康のために週に三回納豆を食べている。
Tôi ăn natto ba lần mỗi tuần vì sức khỏe.
- ひきわり納豆は子どもでも食べやすい。
Natto băm nhỏ thì trẻ em cũng dễ ăn.
- 炊きたてのご飯に納豆をのせる。
Cho natto lên cơm vừa nấu.
- 冷蔵庫で納豆を保存し、賞味期限を守る。
Bảo quản natto trong tủ lạnh và dùng trước hạn.