納骨
[Nạp Cốt]
のうこつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đặt tro cốt vào bình; chôn cất tro cốt