納入
[Nạp Nhập]
のうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thanh toán (thuế, phí, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cung cấp (hàng hóa); giao hàng