Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
払い出し
[Chàng Xuất]
払出し
[Chàng Xuất]
はらいだし
🔊
Danh từ chung
trả tiền
Hán tự
払
Chàng
trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
出
Xuất
ra ngoài
Từ liên quan đến 払い出し
ペイメント
thanh toán
入金
にゅうきん
nhận tiền
払い
はらい
thanh toán; hóa đơn
払い込み
はらいこみ
thanh toán
払込
はらいこみ
thanh toán
払込み
はらいこみ
thanh toán
支弁
しべん
thanh toán; chi trả
支払
しはらい
thanh toán
支払い
しはらい
thanh toán
納付
のうふ
thanh toán; cung cấp
納入
のうにゅう
thanh toán (thuế, phí, v.v.)
納金
のうきん
thanh toán
Xem thêm