払い出し [Chàng Xuất]
払出し [Chàng Xuất]
はらいだし

Danh từ chung

trả tiền

Hán tự

Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 払い出し