納付 [Nạp Phó]
のうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh toán; cung cấp

JP: 授業じゅぎょうりょうほんつき25日にじゅうごにちかぎ納付のうふこと

VI: Học phí phải được nộp trước ngày 25 của tháng này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大学生だいがくせいのときに地味じみはじめる年金ねんきん納付のうふ
Bắt đầu đóng tiền hưu trí một cách khiêm tốn khi còn là sinh viên đại học.
毎度まいどのことですが、源泉げんせん徴収ちょうしゅうぜい納付のうふ納税のうぜい証明しょうめいをPDFで結構けっこうですから、おくっていただけるよう、おねがいします。
Như mọi khi, sau khi nộp thuế tại nguồn, xin vui lòng gửi cho tôi biên lai thuế dưới dạng PDF.

Hán tự

Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 納付