納付 [Nạp Phó]

のうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh toán; cung cấp

JP: 授業じゅぎょうりょうほんつき25日にじゅうごにちかぎ納付のうふこと

VI: Học phí phải được nộp trước ngày 25 của tháng này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大学生だいがくせいのときに地味じみはじめる年金ねんきん納付のうふ
Bắt đầu đóng tiền hưu trí một cách khiêm tốn khi còn là sinh viên đại học.
毎度まいどのことですが、源泉げんせん徴収ちょうしゅうぜい納付のうふ納税のうぜい証明しょうめいをPDFで結構けっこうですから、おくっていただけるよう、おねがいします。
Như mọi khi, sau khi nộp thuế tại nguồn, xin vui lòng gửi cho tôi biên lai thuế dưới dạng PDF.

Hán tự

Từ liên quan đến 納付

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 納付
  • Cách đọc: のうふ
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(納付する)
  • Nghĩa khái quát: **nộp/đóng tiền** cho cơ quan công (thuế, phí, bảo hiểm), thanh toán có tính chất chính thức
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản hành chính, tài chính, thông báo
  • Cụm thường gặp: 税金の納付/保険料の納付/納付書/納付期限/延滞納付/口座振替納付

2. Ý nghĩa chính

Nộp (tiền) cho cơ quan/đơn vị theo quy định: Dùng với thuế, phí, lệ phí, bảo hiểm xã hội... Đặc điểm là tính bắt buộc, theo kỳ hạn, theo mẫu/biểu.

3. Phân biệt

  • 支払う: Trả tiền nói chung (mua sắm, hóa đơn). 納付 mang sắc thái hành chính/công.
  • 納入: Nộp/giao hàng hoặc tiền theo hợp đồng mua bán. 納付 là nộp cho Nhà nước hoặc tổ chức công.
  • 収納: Phía cơ quan “thu” tiền (hành vi tiếp nhận). 納付 là hành vi của người nộp.
  • 振込/送金: Phương thức chuyển tiền; không hàm nghĩa “nghĩa vụ” như 納付.
  • 還付: Hoàn trả (refund) từ cơ quan thu; là kết quả ngược với 納付.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 税金/保険料を+納付する
    • 納付期限/納付方法/納付書/分割納付/延滞納付
    • 窓口で/オンラインで+納付
  • Ngữ cảnh: Thông báo của cơ quan thuế, BHXH, đại học (lệ phí), chính quyền địa phương.
  • Lưu ý pháp lý: Trễ hạn → 滞納(chậm nộp), 未納(chưa nộp); có thể phát sinh 加算税(thuế phạt).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支払い Liên quan Thanh toán Phổ quát, không nhất thiết là nghĩa vụ công
納入 Đối chiếu Nộp/giao (hàng/tiền) Trong mua bán, hợp đồng
収納 Đối chiếu Thu (tiền) vào Hành vi phía cơ quan
滞納 Đối nghĩa Chậm nộp Phát sinh tiền phạt, lãi chậm nộp
未納 Đối nghĩa Chưa nộp Tình trạng chưa thực hiện nghĩa vụ
還付 Liên quan (ngược chiều) Hoàn trả Hoàn lại khoản đã nộp vượt/không đúng
納付書 Từ liên quan Phiếu/giấy nộp tiền Biểu mẫu chính thức để nộp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji:
    • 納(nạp): thu nạp, đưa vào, tiếp nhận.
    • 付(phó): gắn, kèm theo, giao cho.
  • Ý hợp: “Giao nộp tiền để cơ quan thu nhận” → hành vi nộp nghĩa vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, thông báo của cơ quan thường ghi rõ 納付期限 (hạn nộp), 納付方法 (phương thức), và có thể cho phép 分割納付 (nộp chia kỳ). Khi thao tác online, bạn sẽ thấy mục “インターネット納付”, “クレジットカード納付”. Giao tiếp hàng ngày, người Nhật vẫn hay nói đơn giản “税金を払う”, nhưng văn bản chính thức ưu tiên “税金を納付する”.

8. Câu ví dụ

  • 期限までに住民税を納付してください。
    Vui lòng nộp thuế cư trú trước hạn.
  • 保険料の納付方法は口座振替が便利です。
    Phương thức nộp phí bảo hiểm bằng trích nợ tài khoản rất tiện.
  • オンラインで自動車税を納付した。
    Tôi đã nộp thuế ô tô trực tuyến.
  • 納付期限を過ぎると延滞金が発生します。
    Nếu quá hạn nộp sẽ phát sinh tiền phạt chậm nộp.
  • この納付書を使って金融機関で支払えます。
    Có thể dùng phiếu nộp này để thanh toán tại ngân hàng.
  • 事情により分割での納付を申請した。
    Do hoàn cảnh, tôi đã xin nộp chia kỳ.
  • 固定資産税の納付通知が届いた。
    Tôi đã nhận được thông báo nộp thuế tài sản cố định.
  • 誤って過大納付した場合は還付される。
    Nếu nộp thừa, sẽ được hoàn trả.
  • 法人税の予定納付は今月末だ。
    Nộp tạm thuế doanh nghiệp là cuối tháng này.
  • 窓口が混雑していたので、QRコードで納付した。
    Vì quầy quá đông nên tôi đã nộp bằng mã QR.
💡 Giải thích chi tiết về từ 納付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?