• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịch
  • Âm On: セキ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 907
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

籍 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý về sổ sách) và thanh phù 者 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sổ sách, danh sách”. Về sau dùng để chỉ các loại hồ sơ.