戸籍 [Hộ Tịch]
こせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hộ khẩu

JP: 戸籍こせきじょうえんれても、昔日せきじつきずなはそのままだ。

VI: Dù sổ hộ tịch đã cắt đứt nhưng mối quan hệ xưa cũ vẫn còn nguyên.

Danh từ chung

điều tra dân số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはまだおっと戸籍こせきはいっていない。
Cô ấy vẫn chưa được ghi vào hộ khẩu của chồng.
昨日きのう、ひょんなことで父親ちちおや戸籍こせき抄本しょうほんのコピーをてしまいました。
Hôm qua, tôi vô tình nhìn thấy bản sao của sổ hộ tịch của cha mình.
これはおそらく戸籍こせきじょう出生しゅっしょう年月日ねんがっぴ調しらべたうえ修正しゅうせいしたのではないかとおもいます。
Tôi cho rằng đây có lẽ là việc đã điều chỉnh ngày sinh trên hồ sơ kê khai sau khi kiểm tra.

Hán tự

Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Tịch đăng ký; thành viên