戸籍謄本 [Hộ Tịch Đằng Bản]
こせきとうほん

Danh từ chung

bản sao chính thức của sổ hộ khẩu

Hán tự

Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Tịch đăng ký; thành viên
Đằng sao chép; sao chép
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ