無国籍 [Vô Quốc Tịch]
むこくせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không quốc tịch

Hán tự

không có gì; không
Quốc quốc gia
Tịch đăng ký; thành viên