[Tịch]
せき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hộ khẩu; nơi cư trú

Danh từ dùng như hậu tố

quốc tịch

Danh từ dùng như hậu tố

thành viên (câu lạc bộ, đảng, v.v.)

Hán tự

Tịch đăng ký; thành viên

Từ liên quan đến 籍