1. Thông tin cơ bản
- Từ: 籍
- Cách đọc: せき
- Từ loại: Danh từ Hán Nhật (thường dùng trong từ ghép)
- Nghĩa ngắn gọn: Sổ bộ, đăng ký; quốc tịch; tình trạng thuộc về một tổ chức
2. Ý nghĩa chính
籍 chỉ “sự ghi danh trong sổ bộ/đăng bạ” như 戸籍 (hộ tịch), 国籍 (quốc tịch), 在籍 (đang thuộc, đang có tên trong danh sách), 入籍 (vào sổ, đăng ký kết hôn), 除籍 (xóa sổ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 席 (せき): chỗ ngồi; khác hẳn với 籍 (sổ bộ).
- 戸籍: hộ tịch (sổ hộ khẩu/hộ tịch).
- 国籍: quốc tịch; 無国籍 là không quốc tịch.
- 学籍: học tịch (hồ sơ sinh viên); 在籍: đang thuộc (có tên).
- 転籍/入籍/除籍: chuyển sổ/vào sổ/xóa sổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng chủ yếu trong từ ghép hành chính/pháp lý, giáo dục, nhân sự.
- Thường đi với động từ: 在籍する/入籍する/除籍する/転籍する.
- Ngữ cảnh: thủ tục quốc tịch, hộ tịch, số hóa hồ sơ, xác nhận thành viên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戸籍 |
Liên quan |
Hộ tịch |
Sổ hộ tịch gia đình. |
| 国籍 |
Liên quan |
Quốc tịch |
Thuộc quốc gia nào về mặt pháp lý. |
| 在籍 |
Liên quan |
Đang thuộc, đang có tên |
Trong danh sách trường/công ty/v.v. |
| 入籍 |
Liên quan |
Vào sổ (kết hôn) |
Đăng ký vào sổ hộ tịch. |
| 除籍 |
Đối ứng |
Xóa sổ |
Loại khỏi sổ hộ tịch/danh sách. |
| 無国籍 |
Đối nghĩa |
Không quốc tịch |
Không mang quốc tịch nào. |
| 転籍 |
Liên quan |
Chuyển sổ / chuyển đơn vị |
Chuyển nơi đăng ký hoặc chuyển đơn vị công tác. |
| 学籍 |
Liên quan |
Học tịch |
Hồ sơ sinh viên/học sinh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 籍 (セキ): bộ thủ 竹; cấu tạo gồm 竹 + phần liên quan tới 昔; ý chỉ “ghi vào sổ như thẻ tre”.
- Không có cách đọc Kun phổ biến; thường dùng trong từ ghép On-yomi (セキ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp chữ 籍 hãy nghĩ tới “đang/không còn tên trong sổ”. Trong đời sống: kết hôn chính thức hay nói 入籍する; xác nhận còn thuộc công ty thì 在籍証明書. Pháp lý liên quan 戸籍・国籍 đòi hỏi giấy tờ chuẩn xác.
8. Câu ví dụ
- 彼は日本の国籍を取得した。
Anh ấy đã nhập quốc tịch Nhật.
- 大学に在籍している間に留学したい。
Tôi muốn du học trong thời gian đang thuộc biên chế trường đại học.
- 二人は昨日入籍したそうだ。
Nghe nói hai người họ đã đăng ký kết hôn hôm qua.
- 戸籍謄本を役所で取り寄せる。
Xin trích lục hộ tịch tại cơ quan hành chính.
- 本籍地はどちらですか。
Nơi đăng ký hộ tịch của bạn ở đâu?
- 社員の在籍状況をシステムで管理する。
Quản lý tình trạng thuộc biên chế nhân viên bằng hệ thống.
- 籍を置いていた部署から転籍した。
Tôi đã chuyển đơn vị từ bộ phận từng thuộc về.
- 長期間の欠席により除籍となった。
Bị xóa tên khỏi danh sách do vắng mặt dài ngày.
- 彼は二重国籍ではない。
Anh ấy không mang hai quốc tịch.
- 学籍番号を忘れたので事務に確認した。
Vì quên mã số học tịch nên tôi đã hỏi phòng hành chính.