党籍 [Đảng Tịch]
とうせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tư cách đảng viên; sổ đảng viên

Hán tự

Đảng đảng; phe phái; bè phái
Tịch đăng ký; thành viên