移籍 [Di Tịch]
いせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển hộ khẩu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển đội

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Tịch đăng ký; thành viên