• Hán Tự: 竿
  • Hán Việt: Can Cán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: さお
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2416
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây sào, cần câu”. Về sau dùng để chỉ vật dài, thẳng.