釣竿 [Điếu Can]
釣り竿 [Điếu Can]
釣りざお [Điếu]
釣ざお [Điếu]
つりざお

Danh từ chung

cần câu

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
竿
Can cần câu; cần