Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
継ぎ竿
[Kế Can]
継竿
[Kế Can]
つぎざお
🔊
Danh từ chung
cần câu ghép
Hán tự
継
Kế
thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
竿
Can
cần câu; cần