鳥刺し竿 [Điểu Thứ Can]
鳥刺竿 [Điểu Thứ Can]
とりさしざお

Danh từ chung

cây sào dính nhựa

🔗 鳥刺

Hán tự

Điểu chim; gà
Thứ gai; đâm
竿
Can cần câu; cần