殻竿 [Xác Can]
連枷 [Liên Gia]
唐竿 [Đường Can]
唐棹 [Đường Trạo]
連架 [Liên Giá]
からざお – 殻竿・連枷・唐竿・唐棹
からさお – 殻竿・連枷・唐竿・唐棹
れんか – 連枷・連架

Danh từ chung

cái đập lúa

Hán tự

Xác vỏ; vỏ hạt
竿
Can cần câu; cần
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Gia xiềng xích; còng tay
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Trạo chèo thuyền
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng