• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sở
  • Âm On:
  • Âm Kun: いしずえ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1224
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: もと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礎 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý về vật liệu xây dựng) và thanh phù 楚. Nghĩa gốc: “đá nền, đá móng”. Về sau dùng để chỉ nền tảng, cơ sở.