Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
基礎研究
[Cơ Sở Nghiên Cứu]
きそけんきゅう
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu cơ bản
Hán tự
基
Cơ
cơ bản; nền tảng
礎
Sở
đá góc; đá nền
研
Nghiên
mài; nghiên cứu; mài sắc
究
Cứu
nghiên cứu