Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
定礎式
[Định Sở Thức]
ていそしき
🔊
Danh từ chung
lễ đặt viên đá đầu tiên
Hán tự
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
礎
Sở
đá góc; đá nền
式
Thức
phong cách; nghi thức