Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
基礎工事
[Cơ Sở Công Sự]
きそこうじ
🔊
Danh từ chung
công trình nền móng
Hán tự
基
Cơ
cơ bản; nền tảng
礎
Sở
đá góc; đá nền
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
事
Sự
sự việc; lý do