• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ích
  • Âm On: エキ ヤク
  • Âm Kun: ま.す
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh) 八 (Bát)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 674
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: まし; ます
Hiển thị cách viết

Giải thích:

益 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 皿 (đĩa, gợi ý của cải), bên phải là bộ 益 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tăng thêm, ích lợi”. Về sau dùng để chỉ lợi ích, sự có lợi.