1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国益
- Cách đọc: こくえき
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Chính trị, ngoại giao, an ninh, kinh tế
- Ghi chú: Chỉ “lợi ích quốc gia” (an ninh, kinh tế, văn hoá, uy tín quốc tế…).
2. Ý nghĩa chính
- Lợi ích quốc gia: những mục tiêu, lợi lộc và giá trị cần bảo vệ/thúc đẩy ở tầm quốc gia.
- Thường đối chiếu với 私益 (tư lợi), 公益 (lợi ích công chúng) hay lợi ích của chủ thể khác (他国の国益).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国家利益: Từ đồng nghĩa trang trọng, phạm vi tương đương.
- 公益: Lợi ích của toàn xã hội/cộng đồng; không đồng nhất với 国益 (có thể chồng lấp hoặc mâu thuẫn theo ngữ cảnh).
- 私益/党益: Lợi ích cá nhân/đảng phái, đối lập với tầm quốc gia.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 国益を守る/国益にかなう/国益を損なう/国益重視の政策/長期的国益.
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong phát biểu chính trị, phân tích thời sự, văn bản chiến lược.
- Lưu ý: “国益を盾に情報を伏せる” là cách nói phê bình khi lấy quốc lợi làm lý do để không công khai thông tin.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国家利益 |
Đồng nghĩa |
Lợi ích quốc gia |
Trang trọng, sách trắng/chính sách. |
| 国益重視 |
Liên quan |
Đặt nặng quốc lợi |
Thái độ/đường lối. |
| 公益 |
Đối chiếu |
Lợi ích công |
Có thể khác phạm vi chủ thể. |
| 私益/党益 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Tư lợi/Lợi ích đảng |
Đặt đối lập với tầm quốc gia. |
| 国益を損なう |
Collocation |
Làm tổn hại quốc lợi |
Cụm dùng rất thường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国: quốc, đất nước.
- 益: ích, lợi ích, lợi lộc.
- Kết hợp: lợi ích của quốc gia.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn về 国益, hãy phân biệt “ngắn hạn vs. dài hạn”, “hữu hình (kinh tế) vs. vô hình (uy tín, chuẩn mực)”. Nhiều tranh luận hiện đại coi bảo vệ khí hậu, chuyển đổi số hay năng lực khoa học cũng là thành tố của 国益 dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 国益を最優先する。
Đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
- その合意は国益にかなう。
Thỏa thuận đó phù hợp với lợi ích quốc gia.
- 外交は国益の調整だ。
Ngoại giao là sự điều hòa các lợi ích quốc gia.
- 短期的国益と長期的国益が衝突する。
Quốc lợi ngắn hạn và dài hạn xung đột.
- 企業支援が国益に資する。
Việc hỗ trợ doanh nghiệp góp phần vào quốc lợi.
- 環境保護は将来の国益にも直結する。
Bảo vệ môi trường gắn trực tiếp với quốc lợi tương lai.
- 軍事力は国益の手段にすぎない。
Sức mạnh quân sự chỉ là phương tiện của quốc lợi.
- 開かれた貿易体制が国益を拡大する。
Hệ thống thương mại mở rộng sẽ mở rộng quốc lợi.
- 文化発信も国益の一部だ。
Lan tỏa văn hóa cũng là một phần của quốc lợi.
- 政府は国益を盾に詳細を伏せた。
Chính phủ giấu chi tiết với lý do quốc lợi.