公益 [Công Ích]

こうえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lợi ích công cộng; lợi ích chung

🔗 私益

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

公益こうえき事業じぎょう部門ぶもんきゅう成長せいちょう見込みこんでいます。
Chúng tôi kỳ vọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp dịch vụ công.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公益
  • Cách đọc: こうえき
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng với の: 公益のため)
  • Nghĩa khái quát: lợi ích chung của xã hội/cộng đồng; lợi ích công
  • Lĩnh vực: luật, chính sách, phi lợi nhuận, đạo đức kinh doanh
  • Cụm từ tiêu biểu: 公益法人, 公益性, 公益目的, 公益に資する, 公益通報者保護法

2. Ý nghĩa chính

公益 là “lợi ích công cộng” – những giá trị, lợi lộc phục vụ xã hội nói chung, vượt lên trên lợi ích cá nhân hay lợi ích nhóm. Được dùng để đánh giá chính sách, hoạt động doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận.

3. Phân biệt

  • 私益: lợi ích cá nhân/riêng; đối lập với 公益.
  • 共益: lợi ích chung trong một nhóm/hội; hẹp hơn 公益 (cộng đồng toàn xã hội).
  • 公共の利益: gần đồng nghĩa; cách nói trung tính, thường dùng trong pháp luật.
  • 公益性: “tính công ích”, thuộc tính đánh giá mức độ phục vụ lợi ích công.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 公益に資する(phục vụ lợi ích công)
    • 公益のため(に)(vì lợi ích công)
    • 公益目的(mục đích công ích), 公益性が高い
    • 公益法人(pháp nhân công ích, loại hình NPO/公益社団・財団)
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp quy, điều lệ tổ chức, báo cáo CSR, phán quyết tòa án.
  • Lưu ý ngữ nghĩa: 公益 hàm ý chuẩn mực xã hội; không đồng nhất với “đa số đồng thuận”, mà là chuẩn lợi ích rộng và bền vững.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公共の利益 Đồng nghĩa gần Lợi ích công cộng Biểu thức pháp lý trung tính
公益性 Liên quan Tính công ích Thuộc tính/độ đo
共益 Liên quan (hẹp) Lợi ích chung (trong nhóm) Phạm vi nhóm, không phải toàn xã hội
私益 Đối nghĩa Lợi ích cá nhân/tư Đối lập trực tiếp với 公益
社会貢献 Gần nghĩa Cống hiến xã hội Nhấn hành vi/hoạt động cụ thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公(こう): công, chung; thuộc về cộng đồng.
  • 益(えき): ích, lợi; lợi lộc, lợi ích.
  • Cấu tạo nghĩa: 公(công) + 益(lợi) → lợi ích công cộng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá một chính sách hay dự án, hỏi “公益はどこにあるか” giúp chúng ta cân nhắc tác động dài hạn đến môi trường, nhóm yếu thế và tính bền vững. Trong pháp luật Nhật, khái niệm này liên kết với quy chế 公益法人 và bảo vệ 公益通報 (tố giác vì lợi ích công).

8. Câu ví dụ

  • この事業は公益に資する。
    Dự án này phục vụ lợi ích công.
  • 彼は公益法人で働いている。
    Anh ấy làm việc tại một pháp nhân công ích.
  • 公益目的で寄付を集める。
    Gây quỹ quyên góp vì mục đích công ích.
  • 裁判所は公益の観点から差し止めを認めた。
    Tòa án chấp thuận lệnh đình chỉ xét từ khía cạnh lợi ích công.
  • 研究データは公益上公開されるべきだ。
    Dữ liệu nghiên cứu nên được công khai vì lợi ích công.
  • 会社は公益より私益を優先して批判された。
    Công ty bị chỉ trích vì ưu tiên lợi ích riêng hơn lợi ích công.
  • 政策は公益と個人の権利のバランスを取る必要がある。
    Chính sách cần cân bằng giữa lợi ích công và quyền cá nhân.
  • 公益通報者保護法に基づいて内部告発が守られる。
    Tố giác nội bộ được bảo vệ theo Luật Bảo vệ Người Tố giác vì lợi ích công.
  • 価格規制は公益の観点から導入された。
    Kiểm soát giá được áp dụng vì lợi ích công.
  • 彼の発明は公益に大きく寄与した。
    Phát minh của anh ấy đóng góp lớn cho lợi ích công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公益 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?