公益法人 [Công Ích Pháp Nhân]
こうえきほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tổ chức công ích

🔗 営利法人

Danh từ chung

pháp nhân hoạt động vì lợi ích công cộng

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Nhân người