1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 公益法人
- Cách đọc: こうえきほうじん
- Loại từ: Danh từ
- Chủ đề: Pháp lý, tổ chức, hành chính công
- Ghi chú: Thuật ngữ pháp lý Nhật; gồm 公益社団法人 và 公益財団法人 sau khi được nhà nước công nhận “tính lợi ích công”.
2. Ý nghĩa chính
- Pháp nhân vì lợi ích công: tổ chức pháp nhân được công nhận hoạt động vì lợi ích công cộng, đáp ứng tiêu chuẩn quản trị, minh bạch và hoạt động thuộc lĩnh vực phục vụ công chúng.
3. Phân biệt
- 公益法人 vs 一般社団法人/一般財団法人: “一般” là pháp nhân thường; “公益” là pháp nhân được công nhận vì lợi ích công với yêu cầu nghiêm ngặt hơn.
- 公益法人 vs NPO法人 (特定非営利活動法人): Cùng phục vụ lợi ích xã hội nhưng khung pháp lý và chế độ công nhận khác.
- Phân loại nội bộ: 公益社団法人 / 公益財団法人.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu pháp nhân: 「当協会は公益法人です。」
- Thủ tục/chuẩn mực: 公益認定, 公益目的事業比率, 公益法人会計基準, 情報公開.
- Quản trị: ガバナンス強化, 透明性の確保, 監督官庁への報告.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公益社団法人 | Phân loại | Hiệp hội vì lợi ích công | Dạng “xã đoàn”. |
| 公益財団法人 | Phân loại | Quỹ vì lợi ích công | Dạng “tài đoàn”. |
| 一般社団法人 | Đối chiếu | Hiệp hội thông thường | Không có tư cách “公益”. |
| 一般財団法人 | Đối chiếu | Quỹ thông thường | Không có tư cách “公益”. |
| NPO法人 | Liên quan | Pháp nhân phi lợi nhuận | Khung pháp lý khác (特定非営利活動法人). |
| ガバナンス | Liên quan | Quản trị | Ngữ cảnh tuân thủ, minh bạch. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公 (こう): “công, công cộng”; bộ thủ 八.
- 益 (えき): “ích, lợi ích”; bộ thủ 皿.
- 法 (ほう): “pháp, luật”; bộ thủ 氵.
- 人 (じん/にん): “người”; bộ thủ 人.
- Cấu tạo: 公益(ích chung) + 法人(pháp nhân) → “pháp nhân vì lợi ích công”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy tổ chức tự giới thiệu là 公益法人, kỳ vọng xã hội với họ về minh bạch tài chính, công bố thông tin và quản trị là rất cao. Trong văn bản, các cụm như 公益認定、情報公開、コンプライアンス、会計基準 thường đi kèm để nhấn mạnh tính chuẩn mực.
8. Câu ví dụ
- 当協会は公益法人として活動しています。
Hiệp hội của chúng tôi hoạt động với tư cách pháp nhân vì lợi ích công.
- 公益法人としての透明性が求められる。
Tính minh bạch được yêu cầu đối với pháp nhân lợi ích công.
- 組織は公益法人への移行を検討中だ。
Tổ chức đang xem xét chuyển đổi sang pháp nhân lợi ích công.
- 公益法人のガバナンスを強化する方針だ。
Chủ trương là tăng cường quản trị cho pháp nhân lợi ích công.
- 審査を経て公益法人の認定を受けた。
Sau thẩm định, họ đã được công nhận là pháp nhân lợi ích công.
- 活動が公益法人の要件を満たすか評価される。
Hoạt động được đánh giá xem có đáp ứng yêu cầu của pháp nhân lợi ích công hay không.
- 公益法人会計基準に基づき報告する。
Báo cáo dựa trên chuẩn mực kế toán cho pháp nhân lợi ích công.
- 公益法人は収益事業も行えるが制約がある。
Pháp nhân lợi ích công có thể làm hoạt động sinh lợi nhưng có ràng buộc.
- 行政が公益法人に補助金を交付する場合がある。
Cơ quan hành chính đôi khi cấp trợ cấp cho pháp nhân lợi ích công.
- 一般社団法人から公益法人へ移行した事例を調べる。
Tìm hiểu các trường hợp chuyển từ hiệp hội thường sang pháp nhân lợi ích công.