1. Thông tin cơ bản
- Từ: 差益
- Cách đọc: さえき
- Từ loại: Danh từ (thuật ngữ kinh tế – tài chính)
- Lĩnh vực: Chứng khoán, ngoại hối, kế toán, thương mại
- Ví dụ ghép: 売買差益, 為替差益, 評価差益, 差益還元
2. Ý nghĩa chính
差益 là “lợi nhuận chênh lệch” – khoản lãi phát sinh từ sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán, tỷ giá, hay giá ghi sổ và giá thị trường. Tương ứng với “capital gain”, “trading profit from spread”.
3. Phân biệt
- 差益 vs 利益: 利益 là lợi nhuận nói chung; 差益 nhấn mạnh phần lãi do “chênh lệch giá”.
- 差益 vs 利ざや: 利ざや là cách nói thường nhật về “ăn chênh lệch”; 差益 trang trọng/kế toán hơn.
- Đối lập: 差損(さそん: lỗ do chênh lệch), キャピタルロス.
- Phân loại: 売買差益 (lãi mua-bán), 為替差益 (lãi do tỷ giá), 評価差益 (lãi đánh giá lại).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong báo cáo tài chính/bản tin: 差益が発生する/計上される.
- Diễn đạt hành động: 差益を得る・狙う・確定する (chốt lãi chênh lệch).
- Trong bán lẻ: 差益還元セール (khuyến mãi hoàn lợi nhuận chênh lệch cho khách).
- Lưu ý thuế/kế toán: tính ghi nhận có thể khác nhau giữa 評価差益 và 実現差益 (lãi thực hiện).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 利益 |
Liên quan |
Lợi nhuận |
Khái quát; bao trùm 差益. |
| 利ざや |
Đồng nghĩa gần |
Ăn chênh lệch |
Khẩu ngữ/kinh doanh thường nhật. |
| 売買差益 |
Biến thể ghép |
Lãi do mua bán |
Do chênh giữa giá mua – bán. |
| 為替差益 |
Biến thể ghép |
Lãi do tỷ giá |
Phát sinh khi đồng tiền biến động. |
| 評価差益 |
Biến thể ghép |
Lãi đánh giá lại |
Chưa thực hiện; phụ thuộc chuẩn mực kế toán. |
| 差損 |
Đối nghĩa |
Lỗ do chênh lệch |
Ngược với 差益. |
| キャピタルゲイン |
Đồng nghĩa |
Capital gain |
Thuật ngữ vay mượn tiếng Anh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 差: sai (chênh lệch) – On: サ; Kun: さ
- 益: ích (lợi ích, lợi nhuận) – On: エキ; Kun: ます
- Hợp nghĩa: “lợi ích do chênh lệch” → “lợi nhuận chênh lệch”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành, hãy phân biệt giữa lãi đã thực hiện (bán/đổi thật) và lãi đánh giá lại. Khi đọc báo cáo tiếng Nhật, cụm như 為替差益の計上, 売買差益の拡大 cho thấy rõ nguồn gốc lãi. Từ 差益 giúp bạn bám vào “nguyên nhân do chênh lệch” để hiểu bản chất khoản lãi.
8. Câu ví dụ
- 原材料価格の下落で差益が出た。
Do giá nguyên liệu giảm nên phát sinh lãi chênh lệch.
- 為替差益を計上した。
Đã ghi nhận lãi do chênh lệch tỷ giá.
- 株の売買で差益を確定する。
Chốt lãi chênh lệch từ giao dịch cổ phiếu.
- 投機筋は小さな差益を積み上げる戦略だ。
Dòng đầu cơ có chiến lược tích lũy các khoản lãi chênh nhỏ.
- 期末に評価差益が膨らんだ。
Cuối kỳ, lãi đánh giá lại tăng lên.
- セールで仕入れて差益を得る。
Nhập hàng lúc giảm giá để kiếm lãi chênh lệch.
- 金利差で差益を狙う運用だ。
Đó là chiến lược đầu tư nhắm vào lãi từ chênh lệch lãi suất.
- 価格改定分の差益を還元する。
Hoàn lại cho khách phần lãi chênh do điều chỉnh giá.
- ヘッジ不足で差益が相殺された。
Do thiếu phòng hộ nên lãi chênh bị bù trừ.
- 短期売買の差益に課税される。
Lợi nhuận chênh lệch từ giao dịch ngắn hạn bị đánh thuế.