1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減益(げんえき)
- Loại từ: Danh từ (kinh tế/tin doanh nghiệp)
- Ý nghĩa ngắn gọn: Giảm lợi nhuận (so với kỳ so sánh, thường là cùng kỳ năm trước)
- Phạm vi: Tiêu đề báo kinh tế, báo cáo tài chính, phân tích thị trường
- Biểu hiện thường gặp: 二桁減益、通期減益、営業減益、経常減益、最終減益
2. Ý nghĩa chính
減益 nghĩa là lợi nhuận giảm so với một mốc so sánh (thường là “前年同期比” – cùng kỳ năm trước). Chú ý: giảm lợi nhuận không đồng nghĩa với lỗ; công ty vẫn có lãi nhưng ít hơn trước, trừ khi có ghi rõ 赤字転落 (rơi vào lỗ).
3. Phân biệt
- 増益: Tăng lợi nhuận; là đối nghĩa trực tiếp của 減益.
- 減収: Giảm doanh thu; khác với 減益 (giảm lợi nhuận). Có thể 減収でも増益 (do cắt giảm chi phí).
- 赤字: Lỗ; mạnh hơn 減益. 減益 vẫn có thể là lãi dương.
- 営業減益 / 経常減益 / 最終減益: Chỉ cấp lợi nhuận giảm: hoạt động, thường xuyên, hay ròng cuối cùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tiêu đề: 「原材料高で減益」「為替影響で二桁減益」.
- Số liệu: 「前年同期比15%減益」「通期で減益見通し」.
- Nguyên nhân: 「人件費増が減益要因」「広告投資で一時的減益」.
- Kết hợp cấp độ: 「営業減益だが、経常は横ばい」「最終減益」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増益 |
Đối |
Tăng lợi nhuận |
Ngược nghĩa trực tiếp |
| 減収 |
Khác/so sánh |
Giảm doanh thu |
Không đồng nhất với 減益 |
| 赤字 |
Khác/mạnh hơn |
Lỗ |
Âm lợi nhuận; khác bản chất |
| 経常利益 |
Liên quan |
Lợi nhuận thường xuyên |
Nói 経常減益 khi cấp này giảm |
| 営業利益 |
Liên quan |
Lợi nhuận hoạt động |
Nói 営業減益 khi cấp này giảm |
| コスト増 |
Liên quan/nguyên nhân |
Tăng chi phí |
Nguyên nhân phổ biến của 減益 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 減: giảm, bớt.
- 益: ích, lợi ích, lợi nhuận.
- Ghép nghĩa: “giảm lợi ích/lợi nhuận”. Là từ Hán ghép súc tích, thường dùng trong tiêu đề.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin Nhật, bạn hãy để ý cụm “前年同期比” và “通期/上期/下期”. 減益 luôn gắn với mốc so sánh; nếu không nói rõ, mặc định là cùng kỳ năm trước. Ngoài ra, báo chí hay dùng “二桁減益” để nhấn mạnh mức giảm mạnh (≥10%). Đừng nhầm 減益 với 赤字: 減益 vẫn có thể là một kết quả lành mạnh nếu công ty đang tái đầu tư.
8. Câu ví dụ
- 原材料高で営業利益が減益となった。
Do giá nguyên liệu cao, lợi nhuận hoạt động đã giảm.
- 為替の逆風が続き、通期は減益見通しだ。
Gió ngược tỷ giá kéo dài, cả năm dự kiến giảm lợi nhuận.
- 広告投資を増やした結果、一時的に減益となった。
Tăng chi cho quảng cáo dẫn đến giảm lợi nhuận tạm thời.
- 前年同期比で15%減益だが、来期は回復を見込む。
Giảm 15% so với cùng kỳ, nhưng kỳ tới kỳ vọng phục hồi.
- 中国需要の鈍化が減益の主因とみられる。
Nhu cầu Trung Quốc chững lại được xem là nguyên nhân chính của giảm lợi nhuận.
- 販売価格の引き上げで減益幅を縮小した。
Tăng giá bán đã thu hẹp mức giảm lợi nhuận.
- 構造改革費用計上で最終減益となった。
Ghi nhận chi phí tái cấu trúc khiến lợi nhuận ròng giảm.
- 物流費の高止まりが減益圧力となっている。
Chi phí logistics neo cao đang gây áp lực giảm lợi nhuận.
- 新製品の立ち上げで今期は減益だが、中長期ではプラス。
Ra mắt sản phẩm mới khiến kỳ này giảm lợi nhuận, nhưng trung dài hạn là tích cực.
- 既存店の不振が減益につながった。
Sự yếu kém của cửa hàng hiện hữu dẫn tới giảm lợi nhuận.