減益 [Giảm Ích]

げんえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giảm lợi nhuận

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減益(げんえき)
  • Loại từ: Danh từ (kinh tế/tin doanh nghiệp)
  • Ý nghĩa ngắn gọn: Giảm lợi nhuận (so với kỳ so sánh, thường là cùng kỳ năm trước)
  • Phạm vi: Tiêu đề báo kinh tế, báo cáo tài chính, phân tích thị trường
  • Biểu hiện thường gặp: 二桁減益、通期減益、営業減益、経常減益、最終減益

2. Ý nghĩa chính

減益 nghĩa là lợi nhuận giảm so với một mốc so sánh (thường là “前年同期比” – cùng kỳ năm trước). Chú ý: giảm lợi nhuận không đồng nghĩa với lỗ; công ty vẫn có lãi nhưng ít hơn trước, trừ khi có ghi rõ 赤字転落 (rơi vào lỗ).

3. Phân biệt

  • 増益: Tăng lợi nhuận; là đối nghĩa trực tiếp của 減益.
  • 減収: Giảm doanh thu; khác với 減益 (giảm lợi nhuận). Có thể 減収でも増益 (do cắt giảm chi phí).
  • 赤字: Lỗ; mạnh hơn 減益. 減益 vẫn có thể là lãi dương.
  • 営業減益 / 経常減益 / 最終減益: Chỉ cấp lợi nhuận giảm: hoạt động, thường xuyên, hay ròng cuối cùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tiêu đề: 「原材料高で減益」「為替影響で二桁減益」.
  • Số liệu: 「前年同期比15%減益」「通期で減益見通し」.
  • Nguyên nhân: 「人件費増が減益要因」「広告投資で一時的減益」.
  • Kết hợp cấp độ: 「営業減益だが、経常は横ばい」「最終減益」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増益 Đối Tăng lợi nhuận Ngược nghĩa trực tiếp
減収 Khác/so sánh Giảm doanh thu Không đồng nhất với 減益
赤字 Khác/mạnh hơn Lỗ Âm lợi nhuận; khác bản chất
経常利益 Liên quan Lợi nhuận thường xuyên Nói 経常減益 khi cấp này giảm
営業利益 Liên quan Lợi nhuận hoạt động Nói 営業減益 khi cấp này giảm
コスト増 Liên quan/nguyên nhân Tăng chi phí Nguyên nhân phổ biến của 減益

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 減: giảm, bớt.
  • 益: ích, lợi ích, lợi nhuận.
  • Ghép nghĩa: “giảm lợi ích/lợi nhuận”. Là từ Hán ghép súc tích, thường dùng trong tiêu đề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, bạn hãy để ý cụm “前年同期比” và “通期/上期/下期”. 減益 luôn gắn với mốc so sánh; nếu không nói rõ, mặc định là cùng kỳ năm trước. Ngoài ra, báo chí hay dùng “二桁減益” để nhấn mạnh mức giảm mạnh (≥10%). Đừng nhầm 減益 với 赤字: 減益 vẫn có thể là một kết quả lành mạnh nếu công ty đang tái đầu tư.

8. Câu ví dụ

  • 原材料高で営業利益が減益となった。
    Do giá nguyên liệu cao, lợi nhuận hoạt động đã giảm.
  • 為替の逆風が続き、通期は減益見通しだ。
    Gió ngược tỷ giá kéo dài, cả năm dự kiến giảm lợi nhuận.
  • 広告投資を増やした結果、一時的に減益となった。
    Tăng chi cho quảng cáo dẫn đến giảm lợi nhuận tạm thời.
  • 前年同期比で15%減益だが、来期は回復を見込む。
    Giảm 15% so với cùng kỳ, nhưng kỳ tới kỳ vọng phục hồi.
  • 中国需要の鈍化が減益の主因とみられる。
    Nhu cầu Trung Quốc chững lại được xem là nguyên nhân chính của giảm lợi nhuận.
  • 販売価格の引き上げで減益幅を縮小した。
    Tăng giá bán đã thu hẹp mức giảm lợi nhuận.
  • 構造改革費用計上で最終減益となった。
    Ghi nhận chi phí tái cấu trúc khiến lợi nhuận ròng giảm.
  • 物流費の高止まりが減益圧力となっている。
    Chi phí logistics neo cao đang gây áp lực giảm lợi nhuận.
  • 新製品の立ち上げで今期は減益だが、中長期ではプラス。
    Ra mắt sản phẩm mới khiến kỳ này giảm lợi nhuận, nhưng trung dài hạn là tích cực.
  • 既存店の不振が減益につながった。
    Sự yếu kém của cửa hàng hiện hữu dẫn tới giảm lợi nhuận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減益 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?