• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giai
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: みな; みんな
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch) 比 (Tỷ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1267
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: むな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皆 là chữ hội ý: gồm bộ 比 (so sánh) và bộ 白 (trắng), gợi ý về sự đồng nhất. Nghĩa gốc: “tất cả, mọi người”. Về sau dùng để chỉ sự toàn thể hoặc toàn bộ.