皆勤 [Giai Cần]
かいきん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi học đầy đủ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi học đầy đủ