皆さん [Giai]

みなさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

tất cả; mọi người; tất cả mọi người

JP: みなさんじっとしていてください。

VI: Mọi người hãy giữ yên lặng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みなさんによろしく。
Xin chào mọi người.
みなさんおはよう。
Chào buổi sáng mọi người.
みなさんこんにちは。
Chào mọi người.
みなさん、おはようございます。
Chào buổi sáng mọi người.
みなさん、きましょう。
Mọi người, hãy giữ bình tĩnh.
みなさん、けましておめでとうございます。
Chúc mọi người năm mới vui vẻ.
みなさんはお元気げんき
Mọi người có khỏe không?
時々ときどきみなさんは単細胞たんさいぼうだ。
Đôi khi, các bạn thật đơn giản.
みなさんネチケットはしっかり。
Mọi người hãy tuân thủ nghiêm ngặt netiquette nhé.
家族かぞくみなさんによろしく。
Chào hỏi gia đình bạn nhé.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 皆さん
  • Cách đọc: みなさん
  • Loại từ: danh từ xưng hô (kính trọng nhẹ), dùng để gọi/nhắc đến một nhóm người
  • Mức độ: lịch sự trung tính, phổ biến trong giao tiếp, thông báo, lớp học
  • Biểu kiếu: thường viết 皆さん hoặc みなさん; dạng kính trọng hơn: 皆様(みなさま)
  • JLPT: khoảng N5–N4 (thường gặp sớm)

2. Ý nghĩa chính

“皆さん” nghĩa là “mọi người”, “các bạn”, “quý vị” khi xưng hô với một tập thể người nghe. Dùng để gọi chung người đối diện (thính giả, học sinh, khách tham dự…). Cũng có thể gắn sau danh từ để chỉ “các …”: 学生の皆さん (các bạn sinh viên).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • みんな: suồng sã, thân mật; có thể bao gồm cả người nói. 皆さん thì lịch sự hơn và thường dùng đối với người nghe.
  • 皆様(みなさま): trang trọng/kính ngữ cao, dùng trong thông báo chính thức, dịch vụ khách hàng.
  • 皆(みな): văn viết/kiểu cách, dùng hạn chế trong đời sống hàng ngày.
  • Không dùng 皆さん để gọi trực tiếp người có địa vị cao một cách cá nhân (khi đó dùng ~さん, ~様 theo tên riêng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gọi mở đầu: 皆さん、+ lời nói/ thông báo.
  • Định ngữ với の: 学生の皆さん, 参加者の皆さん, 保護者の皆さん.
  • Trong văn bản: tiêu đề thư/thông báo 皆さんへ (gửi tới mọi người).
  • Không nên dùng khi nói về một nhóm người không phải người nghe hiện tại (dùng みんな hay 人々 tùy ngữ cảnh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
みんな Đồng nghĩa (thân mật) mọi người Thân mật, có thể bao gồm người nói.
皆様(みなさま) Biến thể kính trọng quý vị Trang trọng hơn 皆さん.
皆(みな) Biến thể văn viết tất cả Trang trọng/kiểu cách, ít dùng khẩu ngữ.
君たち Liên quan các em/các bạn (thân mật) Dùng với người dưới, mang sắc thái bề trên.
お客様各位 Liên quan (kính ngữ) Kính gửi Quý khách Mẫu xưng hô thư từ chính thức.
人々 Liên quan mọi người (nói chung) Không phải xưng hô trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : “tất cả, mọi người”.
  • さん: hậu tố lịch sự khi gọi người (ở đây gắn với “tất cả”).
  • Cấu tạo: 皆(mọi người)+ さん(hậu tố lịch sự) → xưng hô lịch sự với cả nhóm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp học hoặc cuộc họp, mở đầu bằng “皆さん、〜” tạo cảm giác thân thiện nhưng vẫn lịch sự. Nếu là email nội bộ gửi cho toàn công ty, có thể dùng “社員の皆さんへ”. Khi hướng đến khách hàng hoặc công chúng, nên cân nhắc “皆様” để tăng mức trang trọng. Tránh dùng với sắc thái mệnh lệnh quá mạnh sau 皆さん; nên phối hợp với 〜してください/お願いいたします để giữ lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 皆さん、今日はお集まりいただきありがとうございます。
    Xin cảm ơn mọi người đã đến hôm nay.
  • 新入生の皆さん、入学おめでとうございます。
    Chúc mừng các bạn tân sinh viên.
  • 参加者の皆さんは受付で名札を受け取ってください。
    Mọi người tham dự vui lòng nhận bảng tên tại quầy lễ tân.
  • 保護者の皆さんへ、お知らせがあります。
    Gửi tới quý phụ huynh, có thông báo quan trọng.
  • それでは、皆さんご起立ください。
    Vậy thì, mọi người hãy đứng dậy.
  • 学生の皆さんにはレポートの提出をお願いします。
    Mong các bạn sinh viên nộp báo cáo.
  • 本日はお忙しい中お集まりいただいた皆さんに感謝申し上げます。
    Xin cảm ơn quý vị đã dành thời gian đến dự hôm nay.
  • 会場の皆さん、音声は聞こえますか。
    Mọi người ở hội trường nghe rõ không ạ?
  • 外国から来た皆さんも安心して参加できます。
    Các bạn đến từ nước ngoài cũng có thể yên tâm tham gia.
  • 最後に、皆さんのご協力に心より感謝します。
    Cuối cùng, xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của mọi người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 皆さん được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?