• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thống
  • Âm On: ツウ
  • Âm Kun: いた.い; いた.む; いた.ましい; いた.める
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 903
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痛 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh) chỉ ý, và chữ 甬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đau đớn, đau khổ”. Về sau dùng để chỉ cảm giác đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.