陣痛 [Trận Thống]
じんつう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

đau đẻ; cơn đau đẻ; cơn đau sinh; co thắt

JP: 陣痛じんつう30分さんじゅっぷんおきにこります。

VI: Cơn co thắt xảy ra cứ 30 phút một lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陣痛じんつうはじまりました。
Cơn co thắt đã bắt đầu.
陣痛じんつう間隔かんかくはどれくらいですか。
Khoảng cách giữa các cơn chuyển dạ là bao lâu?
陣痛じんつうやく45秒よんじゅうごびょうつづきます。
Cơn co thắt kéo dài khoảng 45 giây.

Hán tự

Trận trại; trận địa
Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím