痛感 [Thống Cảm]

つうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cảm nhận sâu sắc; nhận ra đầy đủ

JP: あの事故じこ自然しぜんちから痛感つうかんした。

VI: Chứng kiến vụ tai nạn đó, tôi đã cảm nhận rõ sức mạnh của tự nhiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはその事実じじつ痛感つうかんした。
Tôi đã cảm nhận sâu sắc sự thật đó.
わたし教育きょういく重要じゅうようせい痛感つうかんした。
Tôi đã cảm nhận sâu sắc tầm quan trọng của giáo dục.
わたし教育きょういくがいかに重要じゅうようであるかを痛感つうかんしました。
Tôi đã cảm nhận được tầm quan trọng của giáo dục.
その廃虚はいきょ光景こうけいかれ戦争せんそう意味いみ痛感つうかんさせた。
Cảnh tượng hoang tàn đã khiến anh ấy cảm nhận sâu sắc về ý nghĩa của chiến tranh.
今日きょう全然ぜんぜん上手うまおしえられず。いままでのがうんかっただけなのを痛感つうかん
Hôm nay tôi dạy không được tốt, nhận ra rằng trước đây chỉ may mắn.
そのテストの結果けっかわたしはいかにまなんでいなかったかを痛感つうかんした。
Kết quả bài kiểm tra đó đã khiến tôi nhận ra mình chưa học hành gì.
最近さいきんになってようやく人々ひとびと自然しぜん保護ほご必要ひつようせい痛感つうかんするようになってきた。
Gần đây, mọi người mới thực sự cảm nhận được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
中学生ちゅうがくせいころに、あるセラピストの女性じょせいほうはなしたのち、すごくはなしはずんだから「これはみゃくあり」っておもって、キスしようとしたんだ。そしたら「やめなさい」ってつめたくあしらわれた。「おれってバカだよな」って痛感つうかんした瞬間しゅんかんでした。
Hồi cấp hai, sau khi nói chuyện với một nữ nhà trị liệu, cuộc trò chuyện rất hưng phấn nên tôi nghĩ là có cơ hội, định hôn cô ấy. Thế nhưng cô ấy lạnh lùng từ chối với "đừng làm vậy". Đúng là lúc đó tôi cảm thấy mình ngốc nghếch.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 痛感
  • Cách đọc: つうかん
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (痛感する)
  • Khái quát: cảm nhận sâu sắc, thấm thía, thấy rõ (thường về điều tiêu cực/thiếu sót)
  • Trình độ gợi ý: N1
  • Phong cách: Trang trọng, dùng nhiều trong bài phát biểu, tin tức, báo cáo

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa duy nhất: Cảm thấy một cách sâu sắc, đau đáu về tầm quan trọng, sự thiếu hụt hay vấn đề nào đó. Thường đi với “〜の必要性/不足/重要性/課題/責任を痛感する”.

3. Phân biệt

  • 痛感 vs 実感: 実感 là “cảm nhận thực” (trung tính, có thể tích cực); 痛感 mang sắc thái “thấm thía” thường tiêu cực/thiếu sót.
  • 痛感 vs 体感: 体感 là trải nghiệm bằng cơ thể/da thịt; 痛感 là nhận thức sâu sắc (tâm trí).
  • 痛感 vs 悟る: 悟る nghiêng về “ngộ ra” mang tính triết học; 痛感 là ý thức mạnh về vấn đề thực tiễn.
  • 身にしみる là cách nói hình ảnh, gần nghĩa với 痛感 nhưng tự nhiên hơn trong khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜の必要性を痛感する/〜の不足を痛感する/課題を痛感する/責任の重さを痛感する。
  • Trạng ngữ: 改めて/つくづく/強く → 〜と痛感する。
  • Ngữ cảnh: Phát biểu của lãnh đạo, báo cáo sau sự cố, bài báo điều tra, thông cáo công ty.
  • Lưu ý: Chủ ngữ thường là người/nhóm “(私は/当社は)〜と痛感している”。 Ít dùng trong văn nói thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実感(じっかん)Gần nghĩaCảm nhận thựcTrung tính, không nhất thiết tiêu cực
身にしみるGần nghĩaThấm thíaKhẩu ngữ, hình ảnh hơn
痛切に感じるĐồng nghĩaCảm thấy đau đáuVăn viết trang trọng
反省Liên quanTự kiểm điểmHệ quả sau khi 痛感
鈍感(どんかん)Đối nghĩaChậm nhạy, vô cảmThiếu nhạy cảm với vấn đề
無自覚Đối nghĩaKhông tự ý thứcTrái với ý thức sâu sắc
軽視Đối nghĩa gầnXem nhẹThái độ trái với “thấm thía tầm quan trọng”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “đau, nhức” (bộ 疒). Từ liên quan: 痛い, 痛み, 痛手.
  • : “cảm, cảm nhận”. Từ liên quan: 感じる, 感情, 感覚.
  • Ghép lại: 痛(đau đớn)+ 感(cảm nhận)→ cảm thấy đau đáu, thấm thía.

7. Bình luận mở rộng (AI)

痩せた業績や事故のあと, người Nhật hay dùng 痛感 để thể hiện thái độ “nhận trách nhiệm và nhìn nhận vấn đề” một cách khiêm tốn. Khi viết báo cáo, thêm trạng ngữ như 改めて/つくづく sẽ làm câu nghe tự nhiên và chân thành hơn.

8. Câu ví dụ

  • 失敗を通じて責任の重さを痛感した。
    Qua thất bại, tôi thấm thía sức nặng của trách nhiệm.
  • 人手不足の深刻さを改めて痛感している。
    Tôi một lần nữa cảm nhận sâu sắc mức độ nghiêm trọng của thiếu nhân lực.
  • 海外で暮らし、日本語力の限界を痛感した。
    Sống ở nước ngoài, tôi thấm thía giới hạn tiếng Nhật của mình.
  • 健康の大切さをつくづく痛感する。
    Tôi thấm thía tầm quan trọng của sức khỏe.
  • 今回の事故で管理体制の甘さを痛感させられた。
    Sự cố lần này khiến chúng tôi thấm thía sự lỏng lẻo của hệ thống quản lý.
  • 安全対策の必要性を強く痛感した。
    Tôi cảm nhận mạnh mẽ sự cần thiết của các biện pháp an toàn.
  • 費用対効果の低さを痛感している。
    Tôi thấm thía mức hiệu quả chi phí thấp.
  • チームワークの重要性を痛感した。
    Tôi thấm thía tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.
  • 現場と本社の意識の差を痛感する。
    Tôi cảm nhận sâu sắc khoảng cách nhận thức giữa hiện trường và trụ sở.
  • 災害対応の課題を痛感させられた。
    Chúng tôi bị buộc phải thấm thía những vấn đề trong ứng phó thảm họa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 痛感 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?