痛手 [Thống Thủ]

傷手 [Thương Thủ]

いたで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vết thương nghiêm trọng

Danh từ chung

cú đánh mạnh

JP: かれしゃにとっておおきな痛手いたでであった。

VI: Cái chết của anh ấy là một tổn thất lớn đối với công ty chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはわたしたちにとって痛手いたでだった。
Đó là một tổn thất lớn đối với chúng tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 痛手
  • Cách đọc: いたで
  • Loại từ: danh từ
  • Sắc thái: tiêu cực, nhấn mạnh “đau đớn/thiệt hại nặng” cả về tinh thần lẫn vật chất
  • Thường dùng với: 大きな痛手, 深い痛手, 痛手を負う, 痛手を与える, 痛手から立ち直る

2. Ý nghĩa chính

- Thiệt hại/đòn đau lớn về kinh tế, tổ chức, danh tiếng hoặc vết thương lòng về tâm lý. Mang sắc thái “đau” rõ rệt, thường nghiêm trọng.

3. Phân biệt

  • 痛手 vs 打撃: Cả hai đều là đòn giáng; 痛手 gợi cảm giác “đau/đau lòng”, thiên về mức độ tổn thất đối với chủ thể; 打撃 là từ chung về thiệt hại/đòn giáng.
  • 痛手 vs 損害/損失: 損害/損失 là thuật ngữ trung tính (thiệt hại/sự mất mát) mang tính kế toán-pháp lý; 痛手 có sắc thái cảm xúc mạnh hơn.
  • 痛手 vs 傷: 傷 là “vết thương” cụ thể; 痛手 là “đòn đau/thiệt hại” mang tính ẩn dụ rộng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Với tổ chức/kinh doanh: 主力の離脱はチームに大きな痛手だ。
  • Với cá nhân/tâm lý: 別れは心に深い痛手を残した。
  • Cấu trúc thường gặp: 痛手を負う (chịu đòn đau), 痛手を与える (gây đòn đau), 痛手から立ち直る (vượt qua cú sốc).
  • Thường xuất hiện trong tin tức, bình luận kinh tế, thể thao, đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
打撃(だげき) Đồng nghĩa gần Đòn giáng, thiệt hại Trung tính hơn; 痛手 nhấn mạnh “đau”.
損害・損失 Liên quan Thiệt hại, tổn thất Màu sắc pháp lý/kế toán; ít cảm xúc.
ダメージ Đồng nghĩa mượn Thiệt hại, tổn thương Khẩu ngữ, đa dụng.
追い風 Đối nghĩa ngữ cảnh Thuận gió, thuận lợi Tác động tích cực trái với 痛手.
回復 Đối lập quá trình Phục hồi Kết quả sau khi vượt qua 痛手.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いた/つう): đau, đau đớn.
  • (て): tay; trong hợp ngữ, mở rộng nghĩa thành “đòn/chước/kế” → “đòn đau”.
  • Đọc: 痛(イツ・ツウ/いた) + 手(しゅ/て) → 痛手(いたで).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật chọn 痛手 thay vì 打撃, họ muốn nhấn mạnh cảm giác “đau” và mức độ nặng nề đối với chủ thể. Cụm “痛手から立ち直る” rất tự nhiên, thể hiện tiến trình phục hồi sau cú sốc.

8. Câu ví dụ

  • 主力選手の離脱はチームに大きな痛手だ。
    Sự vắng mặt của cầu thủ chủ chốt là một đòn đau lớn với đội.
  • 地震で工場が被害を受け、会社は痛手を負った。
    Do động đất nhà máy bị hại, công ty đã chịu một đòn đau.
  • 信頼を失ったのは彼にとって深刻な痛手となった。
    Đánh mất lòng tin trở thành đòn đau nghiêm trọng với anh ấy.
  • 事業撤退はブランドに痛手を与えた。
    Rút lui khỏi mảng kinh doanh đã gây đòn đau cho thương hiệu.
  • その発言は支持率に痛手を与えかねない。
    Phát ngôn đó có thể gây tổn hại nặng tới tỉ lệ ủng hộ.
  • 彼女との別れは心に深い痛手を残した。
    Chia tay cô ấy để lại vết thương lòng sâu sắc.
  • コロナ禍は中小企業に痛手となった。
    Đại dịch trở thành đòn đau với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 連続の値上げは家計に痛手だ。
    Việc tăng giá liên tiếp là đòn đau với chi tiêu gia đình.
  • 痛手からどうにか立ち直った。
    Đã xoay xở hồi phục sau cú sốc.
  • 為替の急変が輸出企業に痛手となった。
    Biến động tỉ giá đột ngột là đòn đau với doanh nghiệp xuất khẩu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 痛手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?